Có 2 kết quả:
髋关节 kuān guān jié ㄎㄨㄢ ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄝˊ • 髖關節 kuān guān jié ㄎㄨㄢ ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pelvis
(2) hip joint
(2) hip joint
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pelvis
(2) hip joint
(2) hip joint
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0